Trang Chủ » Học Tiếng Anh » TIẾNG ANH CÓ CẦN THIẾT CHO NGÀNH NHÂN SỰ KHÔNG?

TIẾNG ANH CÓ CẦN THIẾT CHO NGÀNH NHÂN SỰ KHÔNG?

Nhiều người nghĩ rằng chỉ nhân viên các ngành như kinh doanh quốc tế, ngoại thương, marketing mới cần tiếng Anh. Nhưng với tốc độ phát triển kinh tế như hiện nay, sự giao lưu và hội nhập toàn cầu khiến việc hiểu biết và sử dụng tiếng Anh như là yêu cầu cơ bản dù bạn muốn hoặc đã làm việc trong công ty trong nước hay nước ngoài. Từ thực tế đó, với thời gian ít ỏi có được, nhu cầu học Anh văn online với người nước ngoài đối với sinh viên và người đi làm ngành nhân sự ngày càng tăng.

Tiếng Anh là điều kiện không thể thiếu của một nhân viên nhân sự

1. Tại sao nhân viên nhân sự cần tiếng Anh

Nhân viên nhân sự giỏi là người có kiến thức sâu về chuyên môn nhân sự và kiến thức tổng quát về các lĩnh vực có liên quan, bởi họ không chỉ thực hiện các tác vụ liên quan đến nhân sự trong phạm vi thẩm quyền mà còn hỗ trợ mạnh mẽ cho các phòng ban khác và cả công ty. Người làm nhân sự, do đó, cần trang bị cho mình rất nhiều kỹ năng trong công việc. Đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế như hiện nay thì kỹ năng tiếng Anh là không thể thiếu. Với khối lượng công việc khổng lồ và thời gian ít ỏi,luyện nghe tiếng Anh online là sự lựa chọn của nhiều nhân viên nhân sự.

Học tiếng Anh online hiệu quả và tiết kiệm thời gian

Không chỉ dừng lại ở tiếng Anh giao tiếp thông thường, chuyên gia nhân sự cần phải có kiến thức sâu trong lĩnh vực chuyên môn của mình – Tiếng Anh chuyên ngành quản trị nhân sự, để có thể giao tiếp và làm việc một cách hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên là người nước ngoài.

2. 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Để giao tiếp hoặc luyện viết tiếng Anh thương mại, bạn cần lượng từ vựng phong phú. Đây là 50 từ vựng cơ bản trong chuyên ngành nhân sự bạn nên biết:

Để giao tiếp hoặc luyện viết tiếng Anh thương mại, bạn cần lượng từ vựng phong phú. Đây là 50 từ vựng cơ bản trong chuyên ngành nhân sự bạn nên biết:

1. 100 percent premium payment: Trả lương 100%

2. A system of shared values/Meaning: Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ

3. Absent from work: Nghỉ làm (vắng mặt ở văn phòng, không phải nghỉ hẳn)

4. Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương

5. Administrator cadre/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao

6. Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi

7. Air conflict: Mâu thuẫn cởi mở/công khai

8. Annual leave: Nghỉ phép thường niên

9. Application Form: Mẫu đơn xin việc

10. Apprenticeship training: Đào tạo học nghề

11. Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên

12. Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi

13. Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương

14. Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế

15. Cognitive ability test: Trắc nghiệm khả năng nhận thức

16. Compensation: Lương bổng

17. Contractual employee: Nhân viên hợp đồng

18. Corporate philosophy: Triết lý công ty

19. Evaluation and follow-up: Đánh giá và theo dõi

20. Manpower inventory: Hồ sơ nhân lực

21. Performance appraisal data: Dữ kiện đánh giá thành tích công tác

22. The resource dependence model: Mô hình dựa vào tài nguyên

23. The shared aspect of culture: Khía cạnh văn hóa được chia sẻ

24.  A definite asset: Lợi thế rõ ràng

25. Reorientation: Tái Hội nhập vào môi trường làm việc

26. Collective bargaining: Thương nghị tập thể

27. Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp

28. Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái

29. Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ

30. Competent supervision: Kiểm tra khéo léo

31. Computer-assisted instruction (CAI): Giảng dạy nhờ máy tính

32. Conference: Hội nghị

33. Conflict: Mâu thuẫn

34. Conflict tolerance: Chấp nhận mâu thuẫn

35. Controlling: Kiểm tra

36. Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý

37. Corporate culture: Bầu văn hóa công ty

38. Correlation analysis: Phân tích tương quan

39. Cost of living: Chi phí sinh hoạt

40. Cyclical variation: Biến thiên theo chu kỳ

41. Challenge: Thách thức

42. Daily worker: Nhân viên công nhật

43. Day care center: Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc

44. Death in service compensation: Bồi thường tử tuất

45. Demotion: Giáng chức

46. Delphi technique: Kỹ thuật Delphi

47. Directive interview: Phỏng vấn hướng dẫn

48. Determinants: Các yếu tố quyết định

49. Development: Phát triển

50. Disciplinary action: Thi hành kỷ luật

3. Học cùng QTS – English thôi nào

QTS tạo ra cơ hội học tiếng Anh không giới hạn, linh hoạt, thuận lợi nhất

Trong xu thế toàn cầu hóa và kỷ nguyên của công nghệ thông tin tạo ra những cơ hội không giới hạn, chương trình học và các dịch vụ hỗ trợ học viên luôn được QTS  English thiết kế với tiêu chí linh loạt và thuận lợi nhất, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nhà tuyển dụng và cá nhân học viên.

Giữa rất nhiều cơ sở dạy tiếng Anh đang mọc lên như nấm sau mưa thì việc băn khoăn học tiếng Anh ở đâu tốt cũng là lẽ thường tình.

Thấu hiểu được nỗi lo của các bạn trẻ mong muốn tìm được một cơ sở học tiếng Anh tốt, chương trình học tiếng Anh hiện đại, QTS – English đã ra đời. Với QTS – English, học Anh văn online với người nước ngoài để cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn, đáp ứng nhu cầu công việc nhân sự là việc vô cùng dễ dàng và thuận tiện.

QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu. Không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thời học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.

You may also like...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *