Trang Chủ » Học Tiếng Anh » CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP & TIẾNG ANH TRONG NGÀNH HÀNG KHÔNG

CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP & TIẾNG ANH TRONG NGÀNH HÀNG KHÔNG

Ngành hàng không lâu nay vẫn luôn là một ngành hấp dẫn sự quan tâm của nhiều người. Không phải ai cũng có thể may mắn được tham gia làm việc trong ngành đặc biệt này. Đây là một ngành sở hữu nhiều cơ hội nghề nghiệp vô cùng hấp dẫn mà không một ngành nào khác có được.

Ngành hàng không và những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn

Những cơ hội nghề nghiệp trong ngành hàng không

1. Phi công

Họ là những người giữ vai trò cực kỳ quan trọng khi điều khiển trực tiếp một chiếc máy bay. Một phi công cao cấp sở hữu mức lương cực kỳ hấp dẫn. Tuy nhiên, để trở thành một phi công, bạn phải trải qua thời gian dài rèn luyện và học tập rất gắt gao để có thể lấy được bằng cho cho phép hành nghề.

2. Kỹ sư hàng không

Một kỹ sư hàng không là người chuyên về thiết kế, phát triển và lắp ráp máy bay, phát triển không phận, thiết kế sân bay, công nghệ điều hướng máy bay và quy hoạch sân bay. Các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này thường xuyên phải thử nghiệm với những đổi mới trong công nghệ và vật liệu, máy bay thử nghiệm, mô phỏng điều kiện bay và nhiều hơn thế nữa. Để trở thành một kỹ sư hàng không, bạn cần được đào tạo chuyên nghiệp, đòi hỏi bằng cấp cao. Tuy nhiên mức lương cũng vô cùng hấp dẫn.

3. Kỹ sư hàng không vũ trụ

Kỹ sư hàng không vũ trụ là người phát triển kỹ thuật máy bay và tàu vũ trụ, gồm: kỹ thuật hàng không và kỹ thuật vũ trụ.

Sự phức tạp và số lượng các lĩnh vực liên quan đòi hỏi công việc này được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, mỗi người đều có chuyên môn riêng của mình.

Kĩ sư hàng không vũ trụ

4. Điều khiển không lưu

Kiểm soát không lưu là một công việc đặc biệt, họ giữ vai trò quan trọng trong việc bảo đảm hoạt động của các phi cơ trong sân bay diễn ra ổn định theo trật tự và an toàn. Nghề này phải đối mặt với áp lực rất lớn, tuy nhiên mức lương thì vô cùng hấp dẫn.

5. Kỹ thuật viên trang bị máy bay

Đây là những người đóng vai trò quan trọng để máy bay luôn được giữ hoạt động thật tốt và an toàn. Nó phù hợp cho những người có ước mơ được bay, được trang bị hay sửa chữa máy bay. Và đương nhiên, mức lương của nghề này cũng không dưới 8 chữ số.

Kỹ thuật viên trang bị máy bay

6. Kỹ thuật viên điện tử

Họ sử dụng kiến thức về công nghệ, kỹ thuật để tạo ra và quản lý các thiết bị vệ tinh, cáp và thiết bị điện tử… Họ giữ vai trò quan trọng trong việc điều hòa hệ thống trao đổi thông tin trong hàng không.

7. Kỹ sư cơ khí

Kỹ sư cơ khí là những người có thể sử dụng, sửa chữa, bảo trì các công cụ, phụ tùng một cách thành thạo để lắp đặt, thay thế, phục hồi, giải quyết các trục trặc về máy móc trên máy bay. Từ đó đảm bảo máy bay luôn vận hành an toàn và tốt nhất.

8. Nhân viên bảo an

Họ là những nhân viên có vai trò quản lý, điều hành và giữ gìn trật tự trên máy bay, tại sân bay… để các chuyến bay có thể diễn ra tốt đẹp nhất.

Nhân viên bảo an sân bay

Tiếng Anh là điều kiện tiên quyết nếu bạn muốn ứng tuyển vào một vị trí tốt trong ngành hàng không. Việc nâng cao kỹ năng giao tiếp cũng như vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không là rất quan trọng giúp bạn có nhiều cơ hội thăng tiến về sau.

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không:

  • Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành
  • Arrival halls: khu vực đến
  • Baggage: hành lý
  • Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi
  • Baggage claim check/ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi
  • Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay
  • Board the plane ≠ get off the plane: lên/xuống máy bay
  • Cabin: buồng ca-bin
  • Call button: nút gọi
  • Cargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa
  • Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay
  • Check-in: làm thủ tục
  • Check-in counter/desk: quầy đăng ký
  • Check-in clerk: nhân viên quầy làm thủ tục
  • Cockpit: buồng lái
  • Concession stand/snack bar: quán ăn nhỏ
  • Controll tower: đài kiểm soát không lưu
  • Conveyor belt: băng tải
  • Copilot: phi công phụ
  • Customs: hải quan
  • Customs declaration form: tờ khai hải quan
  • Customs officer: cán bộ hải quan
  • Department lounge: phòng chờ lên máy bay
  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế
  • Emergency exit: lối thoát hiểm
  • Emergency instruction card: thẻ hướng dẫn
  • Engine: động cơ
  • ETA (Estimated Time of Arrival): thời gian sự kiến đến
  • Fasten Seat Belt sign: biển báo Thắt dây an toàn
  • First-class section: toa hạng nhất
  • Flight attendant: tiếp viên hàng không
  • Flight engineer: kỹ sư chịu trách nhiệm về máy móc trong máy bay
  • Fuselage: thân máy bay
  • Gallery: hành lang
  • Garment bag: túi đựng quần áo khi đi du lịch
  • Gate: cửa
  • Gift shop: cửa hàng bán quà tặng
  • Helicopter: máy bay trực thăng
  • Immigration: xuất nhập cảnh
  • Immigration officer: viên chức xuất nhập cảnh
  • Instrument panel: bảng điều khiển
  • Keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt: thắt dây an toàn

QTS -English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn học hiệu quả và cải thiện trình độ Anh văn chuyên ngành của mình một cách tối ưu nhất.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.

Website: https://www.qts.edu.vn/

Hotline: (028) 38 404 505

Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh

Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://www.qts.edu.vn/contact/lien-he-40

You may also like...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *